15 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh: Everyday, every day

Tiếng Anh có thể dễ đối với người này nhưng lại rất “khoai” đối với người khác. Một trong những điều khiến người ta đau đầu khi học thứ tiếng này đó là những từ ghép tựa tựa nhau, rất dễ gây nhầm lẫn. Sau đây là 15 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh bạn nên biết để phân biệt.

Nội dung chính

“Anytime” vs “anytime”

Anytime (any time) là một trạng từ, ý chỉ là bất cứ khi nào. Trong hầu hết các trường hợp, cả hai dạng đều có ý nghĩa giống nhau và có thể sử dụng từ nào cũng được.

Ví dụ:

– I am available anytime (any time) if you’d like me to help with your move

Tuy nhiên, một số trường hợp sau nên dùng từ “any time”

  • Khi đi với giới từ “at”

Ví dụ: I will gladly help at any time of the day or night

  • Khi chỉ về thời gian

Ví dụ: Do you have any time to review my report today?

“Everyday” vs “Every day”

“Everyday” và “Every day” là hai từ rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói.

“Everyday” là một tính từ và  nó có nghĩa là bình thường, đặc thù, trần tục, tiêu chuẩn. Cụm từ “everyday routine” ý chỉ một ngày bình thường, không có gì bất thường xảy ra.

Còn “Every day” được viết thành hai từ khác nhau và nó có nghĩa là mỗi ngày. “Every” là tính từ của day. Bạn có thể kiểm tra bằng cách thay thế từ every bằng từ each xem nó có nghĩa không nhé.

Ví dụ “each day routine” không chính xác nhưng “each day I dink a glass of milk” thì nghe rất hợp lý.

“A while” và “Aswhile”

“A while” là một cụm danh từ ý chỉ về thời gian. Bạn có thể thử thay thế từ “while” thành một từ chỉ thời gian khác như month, day… xem có nghĩa không nhé

Ví dụ:
– It has been a while since I last drank coffee
– It has been a month since I last drank coffee

Từ “aswhile”là một trạng từ và nó ý chỉ khoảng thời gian. Bạn có thể thay thế một trạng từ khác để kiểm chứng.
– The dog waited awhile for his dinner
– The dog waited patiently for his dinner

“Someday” và “some day”

“Someday” là trạng từ có nghĩa là tại một thời điểm không xác định trong tương lai.

  • Someday I will invest in a new mobile phone but the old one will be ok until I do so.

Còn “some day” là một cụm từ, trong đó “some” là tính từ, còn “day” là danh từ. “Some” có nghĩa là không xác định, không biết. Khi kết hợp với day có nghĩa là một ngày nào đó.

Ví dụ:
– The term paper is due some day in March

“Sometime” và “some time”

Hai từ này cũng khiến người học tiếng Anh khá lúng túng. Chúng có nghĩa khác nhau và cách viết cũng khác nhau.

  • “Sometime” có thể được dùng như một tính từ hoặc trạng từ.

Khi là trạng từ, “sometime” có nghĩa là tại một giai đoạn, một điểm nào đó

Ví dụ: I will finish my work sometime

Khi là tính từ, “sometime” có nghĩa là trước, cũ

VD: Hey Lan, former clothes can be used for another goal

  • Còn “some time” được sử dụng để chỉ về khoảng thời gian

Ví dụ:

Hung has lived in this neighbourhood for some time

Dessert’ vs ‘desert’

‘Dessert’ và ‘desert’ là hai từ rất dễ nhầm lẫn. “Dessert” là món tráng miệng còn “Desert” là sa mạc. Vì thế, bạn có thể dựa vào ngữ cảnh để phân biệt hai từ này nhé.

Ví dụ:

I ordered a cupcake for dessert

He visited a desert while he was 30

Accept’ vs ‘except’

Hai từ này cũng dễ gây hiểu nhầm nếu bạn không hiểu nghĩa và ngữ nghĩa. Từ “accept” có nghĩa là nhận hoặc đồng ý điều gì đó. Còn “except” có nghĩa là trừ ra, loại ra.

Ví dụ

He accepted to go to the party

I like meats except for beef

‘There’ vs ‘their’

‘There’ và ‘their’ là hai từ loại khác nhau nhưng đọc khá giống nhau. “There” là một phó từ có nghĩa là nơi đó, chỗ đó. Còn “Their” là một tính từ sở hữu có nghĩa là của họ, của chúng.

Ví dụ

We have lived there for 10 years

I don’t know their names

‘Principle’ vs ‘principal’

“Principle” là nguyên tắc, nguyên lý còn “principal” có nghĩa là giám đốc, hiệu trưởng, người đứng đầu.

Ví dụ

That company has many principles. One of them is that we should not eat while working

The principal of his school is Mr T

Advice’ vs ‘advise’

“Advice” là một danh từ, có nghĩa là lời khuyên. Còn “advise” là một động từ, có nghĩa là khuyên răn, khuyên nhủ ai đó

Ví dụ

My mother always gives me advice.

I advised my sister to give up the current job

Borrow’ vs ‘Lend’

Dù hai từ này có cách đọc khác nhau nhưng lại không ít lần gây ra nhầm lẫn cho người sử dụng chúng. “Borrow” có nghĩa là vay, mượn. Còn “lend” có nghĩa là cho cho vay, cho mượn.

Ví dụ

Can I borrow your book?

Sorry, I cannot lend the car to you tonight.

‘Despite’ or ‘although’

Hai từ này có nghĩa là mặc dù. Nhưng cách dùng chúng lại rất khác nhau. Sau “despite” là một động danh từ hoặc một danh từ. Còn sau “although” thường là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ

Despite the rain, we still went to the school (Dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đến trường)

Despite getting the wet cold, we still went to the school

Although it was raining, Despite the rain, we still went to the school

‘Affect’ vs ‘effect’

“Affect” là một động từ, có nghĩa là tác động, ảnh hưởng đến cái gì. Còn “Effect” là một danh từ, có nghĩa là sự ảnh hưởng.

Ví dụ

The COVID-19 disease has affected all the fields (Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực)

The effect of COVID-19 disease is very serious (Ảnh hưởng của dịch COVID-19 rất nghiêm trọng)

‘Personal’ vs ‘personnel’

“Personal” là một tính từ, chỉ cá nhân, riêng tư. Còn “personnel” là một danh từ, chỉ cán bộ nhân viên của một công ty.

Ví dụ

Please check your personal information before buying the ticket (Xin hãy kiểm tra thông tin cá nhân trước khi mua vé ạ)

That company has great personnel. They work so hard (Công ty đó có dàn nhân viên tuyệt thật. Họ làm việc rất chăm chỉ)

‘Assure’ vs ‘ensure’

“Assure” là động từ, có nghĩa là đảm bảo, cam đoan, quả quyết. Còn “ensure” có nghĩa là chắc chắn, bảo đảm và muốn chắc chắn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

I assured her that you would be here (Tôi quả quyết với cô ấy là anh sẽ ở đây)

Please ensure that you get to the meeting on time (Làm ơn chắc chắn là bạn đến buổi mít tinh đúng giờ nhé)

Trên đây là 15 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh mà bạn rất hay gặp. Hi vọng rằng, bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa của từng từ và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Bạn hãy tham khảo thêm nhiều bí quyết, khóa học tiếng Anh trên HocGioiTiengAnh nhé.

( Theo English Live)

5/5 - (2 votes)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top
Designed by thienlongtruyenky.com