Alleged Là Gì?
@alleged /əledʤd/* tính từ– được cho là, bị cho là=the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm– được viện ra, được dẫm ra, được vin vào=the alleged reason+ lý do được vin vào@allege /əledʤ/* ngoại động từ– cho là, khẳng định– viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng=to […]