English – Vietnamese

Carving Có Nghĩa Là Gì?

@carving /kɑ:viɳ/* danh từ– nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm– sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ– khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng– (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp– cắt, lạng (thịt ra từng

Carving Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Correspondence Có Nghĩa Là Gì?

@correspondence /,kɔrispɔndəns/* danh từ– sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp– thư từ; quan hệ thư từ=to be in (to have) correspondence with someone+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai=to do (to attend to) the correspondence+ viết thư=correspondence clerk+ người giữ việc giao thiệp bằng thư

Correspondence Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Appendix Là Gì?

@appendix /əpendiks/ * danh từ, số nhiều là appendices /əpendiksiz/, appendixes /əpendiksiz/ Phụ lục (y học) Ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) @appendix – (Tech) phụ lục, Appendix là gì? (Danh từ, số nhiều là appendices). Appendix là một danh từ, có nghĩa là “Phụ lục“. Trong Y học Appendix còn có nghĩa là ruột thừa. Cùng

Appendix Là Gì? Read More »

Atomistic Là Gì?

@atomistic /,ætəmistik/ Atomistic là gì? Từ này thường được hiểu như những nguyên tử nhỏ bé, tồn tại độc lập. Từ này thường ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày, chỉ được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học. * tính từ (thuộc) nguyên tử (thuộc) thuyết nguyên tử, Atomistic là gì?

Atomistic Là Gì? Read More »

Business Có Nghĩa Là Gì?

@business /biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /bizinis/* danh từ– việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại=to do business with somebody+ buôn bán với ai=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh– công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm=teachers business+ công việc của giáo viên=to make it ones business

Business Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Scroll to Top