Breed Có Nghĩa Là Gì?
@breed /bri:d/* danh từ– nòi, giống– dòng dõi* (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/– gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa– nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ– gây ra, phát sinh ra=dirt breeds […]