Bench Có Nghĩa Là Gì?
@bench /bentʃ/* danh từ– ghế dài=park benches+ ghế ở công viên– bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)– ghế ngồi của quan toà; toà án=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục=the bench and the bar+ […]