English – Vietnamese

Bunting Có Nghĩa Là Gì?

@bunting /bʌntiɳ/* danh từ– vải may cờ– cờ* danh từ– (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ– (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ– sự húc– (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ– húc (bằng đầu, bằng sừng)– (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày),

Bunting Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Cobbler Có Nghĩa Là Gì?

@cobbler /kɔblə/* ngoại động từ– lát (đường…) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân…)– vứt lẫn vào nhau– vá (giày); vá đụp (quần áo)* danh từ– thợ chữa giày=cobblers wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)– người thợ vụng– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh

Cobbler Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Compatibility Có Nghĩa Là Gì?

@compatibility /kəm,pætəbiliti/ * danh từ – tính hợp nhau, tính tương hợp @compatibility – (Tech) tính tương thích, tính tương hợp @compatibility – tính tương thích, Compatibility nghĩa là Khả năng tương thích, được sử dụng như một danh từ. Cách dùng trong các trường hợp cụ thể: Khi nói về con người DNA testing

Compatibility Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Closely Có Nghĩa Là Gì?

@closely /klousli/* phó từ– gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau– chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc– kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng

Closely Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Scroll to Top