English – Vietnamese

Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?

@bankrupt /bæɳkrəpt/* danh từ– người vỡ nợ, người phá sản– (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ– vỡ nợ, phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản– thiếu, không có, mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of ones honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động […]

Bankrupt Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Scroll to Top