Arrest Là Gì?
@arrest /ərest/* danh từ– sự bắt giữ=under arrest+ bị bắt giữ– sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại– (pháp lý) sự hoãn thi hành=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án* ngoại động từ– bắt giữ– làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy…)– lôi cuốn (sự […]