English – Vietnamese

Arrest Là Gì?

@arrest /ərest/* danh từ– sự bắt giữ=under arrest+ bị bắt giữ– sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại– (pháp lý) sự hoãn thi hành=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án* ngoại động từ– bắt giữ– làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy…)– lôi cuốn (sự […]

Arrest Là Gì? Read More »

Accelerating Là Gì?

@accelerating /ækseləreitiɳ/* tính từ– làm nhanh thêm– gia tốc=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốc@accelerate /ækseləreit/* ngoại động từ– làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp– rảo (bước)=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước* nội động từ– tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước– gia tốc @accelerate–

Accelerating Là Gì? Read More »

Scroll to Top