English – Vietnamese

Analogize Là Gì?

@analogize /ənælədʤaiz/ (analogise) /ənælədʤaiz/* ngoại động từ– giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau– tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau=to analogize something with another+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác* nội động từ– dùng phép loại suy; giải thích bằng phép loại […]

Analogize Là Gì? Read More »

Battle Là Gì?

@battle /bætl/* danh từ– trận đánh; cuộc chiến đấu– chiến thuật!battle royal– trận loạn đả!to fight somebodys battle for him– đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai!generals battle– trận thắng do tài chỉ huy!soldiers battle– trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm* nội động từ– chiến đấu, vật lộn=to battle

Battle Là Gì? Read More »

Contact là gì? Cấu trúc câu với Contact

Contact Là Gì? Toàn bộ Ý Nghĩa và VD Minh họa

Contact là gì? Đây là một từ rất thông dụng trong Tiếng Anh, nó có rất nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, FindZON sẽ làm rõ tất cả các ý nghĩa của từ Contact. @contact /kɔntækt/ Danh từ Ngoại động từ Contact là gì?

Contact Là Gì? Toàn bộ Ý Nghĩa và VD Minh họa Read More »

Blessing Là Gì?

@blessing /blesiɳ/* danh từ– phúc lành– kinh (được đọc trước và sau khi ăn)– hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất=what a blessing!+ thật may mắn quá!=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại

Blessing Là Gì? Read More »

Bent Là Gì?

@bent /bent/* danh từ– khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng=to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ!to follow ones bent– theo những năng khiếu của mình!to the top of ones bent– thoả chí, thoả thích* danh từ– (thực vật học) cỏ ống– (thực vật học) cỏ mần trầu– bãi

Bent Là Gì? Read More »

Alleged Là Gì?

@alleged /əledʤd/* tính từ– được cho là, bị cho là=the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm– được viện ra, được dẫm ra, được vin vào=the alleged reason+ lý do được vin vào@allege /əledʤ/* ngoại động từ– cho là, khẳng định– viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng=to

Alleged Là Gì? Read More »

Counter Là Gì?

@counter /kauntə/* danh từ– quầy hàng, quầy thu tiền=to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng– ghi sê (ngân hàng)– bàn tính, máy tính– người đếm– thẻ (để đánh bạc thay tiền)– ức ngực– (hàng hải) thành đuôi tàu– miếng đệm lót giày* tính từ– đối lập, chống lại, trái lại,

Counter Là Gì? Read More »

Scroll to Top