Compartment Nghĩa Là Gì?
@compartment /kəmpɑ:tmənt/ * danh từ – gian, ngăn (nhà, toa xe lửa…) – (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) – (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) !to live in watertight compartment – sống cách biệt mọi […]