English – Vietnamese

Compartment Nghĩa Là Gì?

@compartment /kəmpɑ:tmənt/ * danh từ – gian, ngăn (nhà, toa xe lửa…) – (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) – (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) !to live in watertight compartment – sống cách biệt mọi […]

Compartment Nghĩa Là Gì? Read More »

Chamber Có Nghĩa Là Gì?

@chamber /tʃeimbə/* danh từ– buồng, phòng; buồng ngủ– (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ– (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà– (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce– phòng thương mại!the chamber of deputies– hạ nghị viện– khoang (trong máy…); hốc

Chamber Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Copper Có Nghĩa Là Gì?

@copper /kɔpə/* danh từ– (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm– đồng (đỏ)– đồng xu đồng– thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng– (thông tục) mồm, miệng, cổ họng=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)!to cool ones coppers– giải khát, uống cho mát họng* tính từ– bọc đồng

Copper Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With

@agreement /əgri:mənt/ * danh từ – Hiệp định, hiệp nghị – Hợp đồng, giao kèo – Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung – Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự

Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With Read More »

Scroll to Top