English – Vietnamese

Sử Dụng Given Name, Surname, First Name Trong Tiếng Anh

Các thuật ngữ chỉ Họ và Tên rất phổ biến khi khai báo họ tên trong hồ sơ lí lịch, giới thiệu họ tên với bạn bè… Đôi khi một số độc giả vẫn hơi nhầm lẫn về cách sử dụng Given Name, Surname, The First Name… Hãy cùng tìm hiểu qua các ví dụ

Sử Dụng Given Name, Surname, First Name Trong Tiếng Anh Read More »

Biting Là Gì?

@biting /baitiɳ/* tính từ– làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến=a biting wind+ gió buốt=biting words+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay@bite /bait/* danh từ– sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn– sự châm, sự đốt; nốt

Biting Là Gì? Read More »

Checked Là Gì?

@checked /tʃekt/* tính từ– kẻ ô vuông, kẻ ca rô@check /tʃek/* danh từ– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ– sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc

Checked Là Gì? Read More »

Scroll to Top