Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian

Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian.

Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian


1.    As things stand, / As we stand,…: Căn cứ vào thực tế thì …
2.    No time like the present: Không có gì bằng hiện tại
3.    On a tight deadline: Có ít thời gian để hoàn thành công việc
4.    Round the clock / 24/7: làm việc 24/7
5.    Till death do us part: Đến khi chết
6.    Time and time again: lặp đi lặp lại
7.    Time heals all: Thời gian sẽ làm lành vết thương
8.    Time stops for no man: Thời gian không bao giờ đứng lại cả
9.    Time will tell: Rồi chúng ta sẽ thấy
10.    We go back a long time: Từ nhiều năm trước
11.    With hindsight: Nhìn lại thì…

Xem thêm: https://www.hocgioitienganh.com/learning/

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top