Bunting Có Nghĩa Là Gì?

@bunting /bʌntiɳ/
* danh từ
– vải may cờ
– cờ
* danh từ
– (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/
* danh từ
– (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
* danh từ
– sự húc
– (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)
* động từ
– húc (bằng đầu, bằng sừng)
– (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày),

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top