Buckler Là Gì?

@buckler /bʌklə/
* danh từ
– cái mộc, cái khiên
– sự che chở
– người che chở

* ngoại động từ
– làm mộc để che chở cho, che chở cho,

Buckler có nghĩa là gì?
Buckler có nghĩa là gì?

Buckler là gì?

Từ Buckler có thể là danh từ hoặc ngoại động từ, mang ý nghĩa che chở, vật che chở…

Danh từ

  • Cái mộc, cái khiên

Ex: In the battles, soldiers often used bucklers to protect themselves.

(Trong các trận chiến, quân lính thường sử dụng khiên để bảo vệ bản thân.)

  • Sự che chở

Ex: Your buckler help me overcome the criticism.

(Sự che chở của anh đã giúp em vượt qua mọi lời chỉ trích.)

  • Người che chở

Ex: Parents are the only bucklers in our whole life.

(Bố mẹ là người duy nhất che chở chúng ta suốt cuộc đời.)

Ngoại động từ

  • Làm mộc để che chở cho, che chở cho

Ex: He is bucklering for the door.

(Anh ta đang làm mộc để che chắn cho cánh cửa.)

Từ đồng nghĩa (Synonyms)

  • Shield (cái khiên, lá chắn)

Ex: Sun scream has a functions as a shield which protect our skin from UV rays.

(Kem chống nắng có chức năng như một tấm lá chắn bảo vệ làn da khỏi các tia UV.)

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top