Chamber Có Nghĩa Là Gì?
@chamber /tʃeimbə/* danh từ– buồng, phòng; buồng ngủ– (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ– (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà– (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce– phòng thương mại!the chamber of deputies– hạ nghị viện– khoang (trong máy…); hốc […]