Author name: admin

Companion Có Nghĩa Là Gì?

@companion /kəmpænjən/* danh từ– bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường– người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)– sổ tay, sách hướng dẫn=the gardeners companion+ sổ tay người làm vườn–

Companion Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Collar Có Nghĩa Là Gì?

@collar /kɔlə/* danh từ– cổ áo=soft collar+ cổ mềm=stiff collar+ cổ cứng=detachable collar+ cổ rời– vòng cổ (chó, ngựa)– (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm– vòng lông cổ (chim, thú)– chả cuộn (thịt, cá)!byron collar– cổ hở!to be in collar– đang làm việc, đang có làm việc!to be out of collar– không có việc làm,

Collar Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Blessed Có Nghĩa Là Gì?

@blessed /blesid/* tính từ– thần thánh; thiêng liêng– hạnh phúc sung sướng; may mắn– (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái=that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/– giáng phúc, ban phúc– ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=to

Blessed Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Carving Có Nghĩa Là Gì?

@carving /kɑ:viɳ/* danh từ– nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm– sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ– khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng– (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp– cắt, lạng (thịt ra từng

Carving Có Nghĩa Là Gì? Read More »

Scroll to Top