Bossy Là Gì?

@bossy /bɔsi/
* tính từ
– có bướu lồi ra,

  1. có bướu lồi ra

Ex: You should stop body-shaming on the girl, who has a bossy face.

(Bạn nên ngừng miệt thị ngoại hình của bạn nữ có khuôn mặt với cái bướu lồi.)

  1. Hống hách, hách dịch

Ex: A bossy person is someone who always tell others what to do.

(Người hách dịch là người luôn thích ra lệnh cho người khác.)

Từ gần nghĩa với Bossy

  • Authoritarian: độc đoán

Ex: He is an authoritarian person and he never take others’ advice.

(Anh ta là một người độc đoán và anh ta không bao giờ nghe theo lời khuyên của ai.)

  • High-handed: Kiêu căng, hống hách

Ex: Almost my classmates dislike the monitor, because she is so high-handed.

(Hầu hết các bạn trong lớp đều không thích lớp trưởng vì cô ta rất kiêu căng, hống hách.)

  • Imperious: hống hách; độc đoán

Ex: She wear an imperious look

(Cô ta trông có vẻ hống hách, độc đoán.)

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top