Chaps Có Nghĩa Là Gì?

@chaps /tʃæps/
* danh từ số nhiều
– (viết tắt) của chaparajo@chap /tʃæp/
* danh từ
– (thông tục) thằng, thằng cha
=a funny chap+ thằng cha buồn cười
– người bán hàng rong ((cũng) chap man)
!hullo! old chap!
– chào ông tướng!
* danh từ ((cũng) chop)
– (số nhiều) hàm (súc vật); má
– hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
– (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
!to lick ones chaps
– nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
* danh từ
– ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
* động từ
– làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ
=feet chap+ chân bị nẻ,

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top