Babble Có Nghĩa Là Gì?

@babble /bæbl/
* danh từ+ (babblement)
/bæblmənt/
– tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
– sự nói lảm nhảm, sự
– tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
– sự tiết lộ (bí mật)
* động từ
– bập bẹ, bi bô (trẻ con)
– nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
– rì rào, róc rách (suối)
– tiết lộ (bí mật)

@babble
– (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn,

Rate this post

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top